Kết quả tra cứu 八百八橋
Các từ liên quan tới 八百八橋
八百八橋
はっぴゃくやばし
「BÁT BÁCH BÁT KIỀU」
☆ Danh từ
◆ The large number of bridges over canals and rivers in Naniwa (present-day Osaka)

Đăng nhập để xem giải thích
はっぴゃくやばし
「BÁT BÁCH BÁT KIỀU」
Đăng nhập để xem giải thích