八百長
やおちょう「BÁT BÁCH TRƯỜNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru

sự bày mưu tính kế

Bảng chia động từ của 八百長
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 八百長する/やおちょうする |
Quá khứ (た) | 八百長した |
Phủ định (未然) | 八百長しない |
Lịch sự (丁寧) | 八百長します |
te (て) | 八百長して |
Khả năng (可能) | 八百長できる |
Thụ động (受身) | 八百長される |
Sai khiến (使役) | 八百長させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 八百長すられる |
Điều kiện (条件) | 八百長すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 八百長しろ |
Ý chí (意向) | 八百長しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 八百長するな |
八百長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 八百長
八百 はっぴゃく やお
800
百八 ひゃくはち
the number of kleshas, worldly thoughts and passions
八百八町 はっぴゃくやちょう
the whole enormous extent of Edo, from one side of Edo to the other
八百八寺 はっぴゃくやでら
the large number of temples in Kyoto
八百八橋 はっぴゃくやばし
the large number of bridges over canals and rivers in Naniwa (present-day Osaka)
百八つ ひゃくやっつ
108 cái
八百屋 やおや
hàng rau
八百万 はっぴゃくまん やおよろず
myriads