Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八神峰
高峰八座 こうほうはちざ たかみねはちざ
tám cao ngất gầy yếu
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
八十神 やそがみ
many gods, many deities, many kami
八将神 はちしょうじん はちしょうしん
the eight gods who preside over the lucky/unlucky directions of the koyomi for each year
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
第八脳神経 だいはちのうしんけい
dây thần kinh sọ thứ tám