Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高峰 こうほう
núi cao.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
最高峰 さいこうほう
đỉnh cao nhất
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
座高 ざこう
chiều cao khi ngồi.
高座 こうざ
bục giảng.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi