Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八神殿
神殿 しんでん
thần điện.
八尋殿 やひろどの
grand palace
神楽殿 かぐらでん
điện Kagura (tại một ngôi đền)
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
八十神 やそがみ
many gods, many deities, many kami
八将神 はちしょうじん はちしょうしん
the eight gods who preside over the lucky/unlucky directions of the koyomi for each year
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
第八脳神経 だいはちのうしんけい
dây thần kinh sọ thứ tám