Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八木・宇田アンテナ
やぎ・うだアンテナ
Yagi-Uda antenna
八木アンテナ やぎアンテナ
Yagi antenna
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
BSアンテナ BS アンテナ BS アンテナ
ăng ten BS
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
八紘一宇 はっこういちう
tình anh em toàn thế giới.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
Đăng nhập để xem giải thích