八角形
はっかくけい はっかっけい「BÁT GIÁC HÌNH」
Hình bát giác
Hình tám cạnh
☆ Danh từ
Bát giác.

八角形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 八角形
八角形の はっかくけいの
bát giác
フライス用チップ八角形 フライスようチップはっかくかたち
mũi dao hình bát giác dùng cho máy phay
八角 はっかく
octagon
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角形 かくがた かくけい かっけい
hình đa giác; hình có góc cạnh
八角柱 はっかくちゅう
lăng trụ bát giác
八角錐 はっかくすい
octagonal pyramid
八辺形 はちへんけい はちへんがた
hình tám cạnh, hình bát giác