Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛行艇 ひこうてい
máy bay đổ xuống nước được
試験飛行 しけんひこう
sự thử (cuộc xử án) bay
飛空艇 ひくうてい
siêu du thuyền bay
模型飛行機 もけいひこうき
máy bay(mặt phẳng) mẫu
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
飛行 ひこう ひぎょう
phi hành; hàng không.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá