Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爆撃機 ばくげきき
máy bay oanh kích
特殊機能 とくしゅきのう
chức năng đặc thù.
ステルス爆撃機 ステルスばくげきき
máy bay ném bom tàng hình
重爆撃機 じゅうばくげきき
một máy bay ném bom nặng
軽爆撃機 けいばくげきき
máy bay ném bom nhẹ
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
爆撃 ばくげき
sự ném bom.
特殊洗浄機 とくしゅせんじょうき
máy rửa đặc dụng