Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八部鬼衆
八部衆 はちぶしゅう
bát bộ chúng
天竜八部衆 てんりゅうはちぶしゅう
bộ bát chúng; tám loài hữu tinh (trong Phật giáo)
八部 はちぶ
bát bộ chúng
四部衆 しぶしゅ
four orders of Buddhist followers (monks, nuns, male lay devotees and female lay devotees)
大衆部 だいしゅぶ
Đại Chúng Bộ (một trong các trường phái Phật giáo nguyên thủy)
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay