Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八重笠町
八重八重 やえやえ
multilayered
八重 やえ はちじゅう
multilayered; gấp đôi
八百八町 はっぴゃくやちょう
the whole enormous extent of Edo, from one side of Edo to the other
八重雲 やえぐも やえくも はちじゅうくも
những lớp (của) những đám mây
八重歯 やえば
răng khểnh
八重垣 やえがき はちじゅうかき
hàng rào nhiều lớp
八重桜 やえざくら
hoa anh đào chùm.
八重葎 やえむぐら ヤエムグラ
thick patch of mixed weeds