八面玲瓏
はちめんれいろう「BÁT DIỆN LINH LUNG」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Sự hoàn hảo tuyệt vời.

Từ đồng nghĩa của 八面玲瓏
noun
八面玲瓏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 八面玲瓏
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
玲瓏たる れいろうたる
trong mờ; rực rỡ; ngọt ngào là sự gọi chuông (như những tiếng leng-keng (của) những ngọc bích); sáng sủa
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
八面 はちめん
tám mặt; mọi mặt
被削面 ひ削面
mặt gia công
八面体 はちめんたい はちめんてい
hình tám mặt
八面六臂 はちめんろっぴ
sự uyên bác, sự am hiểu nhiều phương diện
正八面体 せいはちめんたい
regular octahedron