公共債
こうきょうさい「CÔNG CỘNG TRÁI」
☆ Danh từ
Công trái chính phủ
公共債引受協会
Hiệp hội tiếp nhận công trái chính phủ
公共債券局
Cục công trái chính phủ
公共債発行
Phát hành công trái chính phủ .

公共債 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公共債
公債 こうさい
chứng khoán nhà nước
公共 こうきょう
công cộng; thuộc về xã hội
公募債 こうぼさい
Phát hành công cộng.+ Phương pháp thực hiện một sự phát hành mới về CHỨNG KHOÁN trong đó cơ quan phát hành, chẳng hạn một công ty hoặc một chính quyền địa phương bán các chứng khoán một cách trực tiếp cho công chúng với mức giá ấn định.
公社債 こうしゃさい
công trái
コンソル公債 コンソルこうさい
của consolidated, annuities) công trái hợp nhất
公共心 こうきょうしん
tinh thần cộng đồng; tinh thần tương thân tương ái
公共性 こうきょうせい
tính cộng đồng
公共圏 こうきょうけん
lĩnh vực công cộng, miền công cộng