Kết quả tra cứu 公募債
Các từ liên quan tới 公募債
公募債
こうぼさい
「CÔNG MỘ TRÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Phát hành công cộng.+ Phương pháp thực hiện một sự phát hành mới về CHỨNG KHOÁN trong đó cơ quan phát hành, chẳng hạn một công ty hoặc một chính quyền địa phương bán các chứng khoán một cách trực tiếp cho công chúng với mức giá ấn định.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 公募債
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 公募債する/こうぼさいする |
Quá khứ (た) | 公募債した |
Phủ định (未然) | 公募債しない |
Lịch sự (丁寧) | 公募債します |
te (て) | 公募債して |
Khả năng (可能) | 公募債できる |
Thụ động (受身) | 公募債される |
Sai khiến (使役) | 公募債させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 公募債すられる |
Điều kiện (条件) | 公募債すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 公募債しろ |
Ý chí (意向) | 公募債しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 公募債するな |