公共物汚損
こうきょうぶつおそん
☆ Danh từ
Tính hay phá hoại những công trình văn hoá

公共物汚損 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公共物汚損
公共物 こうきょうぶつ
thuộc tính công cộng
汚損 おそん
(đồ vật,...) bị bẩn và hư hỏng; việc làm bẩn và hư hỏng
公共 こうきょう
công cộng; thuộc về xã hội
汚物 おぶつ
rác rưởi
物損 ぶっそん ぶっ そん
thiệt hại vật chất(i.e. như từ một sự cố)
公共心 こうきょうしん
tinh thần cộng đồng; tinh thần tương thân tương ái
公共性 こうきょうせい
tính cộng đồng
公共圏 こうきょうけん
lĩnh vực công cộng, miền công cộng