汚物
おぶつ「Ô VẬT」
☆ Danh từ
Rác rưởi
川
に
流
れ
込
んだ
汚物
が
原因
で
魚
が
死
んだ。
Rác rưởi bị vứt xuống sông là nguyên nhân làm cá chết. .

Từ đồng nghĩa của 汚物
noun
汚物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汚物
汚物入れ おぶついれ
thùng đựng chất thải vệ sinh, thùng xử lý băng vệ sinh
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
汚れ物 よごれもの よごれぶつ
đồ dơ, đồ bẩn (nhất là quần áo dơ, chén dĩa dơ)
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
薬物汚染 やくぶつおせん
thuốc gây ô nhiễm