Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公共用水域
公共 こうきょう
công cộng; thuộc về xã hội
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
共用仮想領域 きょうようかそうりょういき
vùng ảo dùng chung
公共心 こうきょうしん
tinh thần cộng đồng; tinh thần tương thân tương ái
公共性 こうきょうせい
tính cộng đồng
公共圏 こうきょうけん
lĩnh vực công cộng, miền công cộng
公共物 こうきょうぶつ
thuộc tính công cộng