公共組合
こうきょうくみあい「CÔNG CỘNG TỔ HỢP」
☆ Danh từ
Quan hệ đối tác công cộng

公共組合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公共組合
共同組合 きょうどうくみあい
hợp tác
共済組合 きょうさいくみあい
hợp tác xã; hiệp hội tương trợ; hiệp hội tương tế
公共 こうきょう
công cộng; thuộc về xã hội
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
公共心 こうきょうしん
tinh thần cộng đồng; tinh thần tương thân tương ái
公共性 こうきょうせい
tính cộng đồng
公共圏 こうきょうけん
lĩnh vực công cộng, miền công cộng
公共物 こうきょうぶつ
thuộc tính công cộng