Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公共組合
こうきょうくみあい
quan hệ đối tác công cộng
共同組合 きょうどうくみあい
hợp tác
共済組合 きょうさいくみあい
hợp tác xã; hiệp hội tương trợ; hiệp hội tương tế
公共 こうきょう
công cộng; thuộc về xã hội
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
公共心 こうきょうしん
tinh thần cộng đồng; tinh thần tương thân tương ái
公共性 こうきょうせい
tính cộng đồng
公共圏 こうきょうけん
lĩnh vực công cộng, miền công cộng
公共物 こうきょうぶつ
thuộc tính công cộng
「CÔNG CỘNG TỔ HỢP」
Đăng nhập để xem giải thích