Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共済組合
きょうさいくみあい
hợp tác xã
共同組合 きょうどうくみあい
hợp tác
公共組合 こうきょうくみあい
quan hệ đối tác công cộng
共済 きょうさい
sự giúp đỡ lẫn nhau; sự tương trợ nhau
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組合 くみあい
sự ghép lại; sự kết hợp; sự liên kết lại; kết hợp; liên kết lại
配言済み 配言済み
đã gửi
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
「CỘNG TẾ TỔ HỢP」
Đăng nhập để xem giải thích