公共財
こうきょうざい「CÔNG CỘNG TÀI」
☆ Danh từ
Tài sản công

公共財 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公共財
公共 こうきょう
công cộng; thuộc về xã hội
公共心 こうきょうしん
tinh thần cộng đồng; tinh thần tương thân tương ái
公共性 こうきょうせい
tính cộng đồng
公共圏 こうきょうけん
lĩnh vực công cộng, miền công cộng
公共物 こうきょうぶつ
thuộc tính công cộng
公共債 こうきょうさい
công trái chính phủ
共有財産 きょうゆうざいさん
tài sản công cộng; tài sản chung; tài sản công hữu
公益財団 こうえきざいだん
quỹ từ thiện