Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貸与権 たいよけん
quyền cho mượn (cho tác phẩm có bản quyền)
貸与 たいよ
sự cho vay; sự cho mượn; tiền cho vay; vật cho mượn.
公権 こうけん
quyền công dân
公共 こうきょう
công cộng; thuộc về xã hội
権付与 けんふよ
Ủy quyền
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
貸与する たいよ
cho vay; cho mượn.
武器貸与 ぶきたいよ
cho mượn vũ khí