Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貸与 たいよ
sự cho vay; sự cho mượn; tiền cho vay; vật cho mượn.
貸与権 たいよけん
quyền cho mượn (cho tác phẩm có bản quyền)
武器 ぶき
gươm giáo
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
貸与する たいよ
cho vay; cho mượn.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
武器倉 ぶきぐら
kho vũ khí.