Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公務員管理職
こうむいんかんりしょく
executive positions in the civil service
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
公務員 こうむいん
công chức; viên chức nhà nước; viên chức
事務職員 じむしょくいん
một nhân viên văn thư
管理職 かんりしょく
quản lý
公務員試験 こうむいんしけん
dân sự dịch vụ kỳ thi
Đăng nhập để xem giải thích