募債
ぼさい「MỘ TRÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nâng (của) một tiền vay; cho vay sự nổi

Bảng chia động từ của 募債
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 募債する/ぼさいする |
Quá khứ (た) | 募債した |
Phủ định (未然) | 募債しない |
Lịch sự (丁寧) | 募債します |
te (て) | 募債して |
Khả năng (可能) | 募債できる |
Thụ động (受身) | 募債される |
Sai khiến (使役) | 募債させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 募債すられる |
Điều kiện (条件) | 募債すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 募債しろ |
Ý chí (意向) | 募債しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 募債するな |
募債 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 募債
私募債 しぼさい
trái phiếu doanh nghiệp
公募債 こうぼさい
Phát hành công cộng.+ Phương pháp thực hiện một sự phát hành mới về CHỨNG KHOÁN trong đó cơ quan phát hành, chẳng hạn một công ty hoặc một chính quyền địa phương bán các chứng khoán một cách trực tiếp cho công chúng với mức giá ấn định.
公募地方債 こーぼちほーさい
phát hành trái phiếu đô thị ra công chúng
債 さい
khoản nợ; khoản vay.
募兵 ぼへい
(quân đội) tuyển mộ binh lính; sự tuyển quân; sự tòng quân
公募 こうぼ
sự tuyển dụng; sự thu hút rộng rãi; thu hút; huy động; phát hành
募集 ぼしゅう
sự chiêu tập; sự chiêu mộ; sự tuyển mộ.
召募 しょうぼ
sự tuyển mộ, sự chiêu mộ