Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公開捜査 こうかいそうさ
sự điều tra công khai; điều tra công khai.
初動捜査 しょどうそうさ
initial investigation (by police)
機動隊 きどうたい
đội cảnh sát cơ động; đội cơ động
捜査 そうさ
sự điều tra
捜索隊 そうさくたい
đội tìm kiếm, đội khảo sát
機動隊員 きどうたいいん
cảnh sát cơ động
機動部隊 きどうぶたい
bộ đội cơ động.
公安調査庁 こうあんちょうさちょう
Cơ quan điều tra an ninh (Nhật Bản)