機動隊 きどうたい
đội cảnh sát cơ động; đội cơ động
隊員 たいいん
đội viên, người trong một đội (quân đội)
機動部隊 きどうぶたい
bộ đội cơ động.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
警察機動隊 けいさつきどうたい
cảnh sát chống bạo động
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực