公定
こうてい「CÔNG ĐỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự công bố; sự ấn định chính thức
〜
歩合
Tỷ lệ lãi suất do ngân hàng nhà nước công bố
〜
価格
Giá cả do nhà nước ấn định .

Bảng chia động từ của 公定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 公定する/こうていする |
Quá khứ (た) | 公定した |
Phủ định (未然) | 公定しない |
Lịch sự (丁寧) | 公定します |
te (て) | 公定して |
Khả năng (可能) | 公定できる |
Thụ động (受身) | 公定される |
Sai khiến (使役) | 公定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 公定すられる |
Điều kiện (条件) | 公定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 公定しろ |
Ý chí (意向) | 公定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 公定するな |
公定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公定
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公定価 こうていか
trần nhà hoặc giá cố định
公定価格 こうていかかく
giá trị chính thức.
公定相場 こうていそうば
giá chính thức (sở giao dịch).
公定地価 こうていちか
đánh giá giá trị (của) đất
公定歩合 こうていぶあい
suất chiết khấu ngân hàng.
公定割引率 こうていわりびきりつ
suất chiết khấu chính thức.
公定評価〔税関) こうていひょうか〔ぜいかん)
đánh giá chính thức (hải quan).