公害病患者
こうがいびょうかんじゃ
☆ Danh từ
Người mắc bệnh do ô nhiễm
公害病患者
として
認定
される
Được xác định là người mắc bệnh do ô nhiễm .

公害病患者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公害病患者
公害病 こうがいびょう
bệnh do ô nhiễm
ハンセン病患者 ハンセンびょうかんじゃ
người bị bệnh phong
癩病患者 らいびょうかんじゃ
người hủi, người bị bệnh phong
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
患者の被害 かんじゃのひがい
thiệt hại của bệnh nhân
血友病患者 けつゆうびょうかんじゃ
người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu
糖尿病患者 とうにょうびょうかんじゃ
nệnh nhân tiểu đường
四大公害病 よんだいこうがいびょう
bốn căn bệnh do ô nhiễm gây ra của Nhật Bản (bệnh Minamata, bệnh Niigata Minamata, bệnh suyễn Yokkaichi, bệnh Itai-itai)