Kết quả tra cứu 公害病
Các từ liên quan tới 公害病
公害病
こうがいびょう
「CÔNG HẠI BỆNH」
☆ Danh từ
◆ Bệnh do ô nhiễm
公害病認定患者
Bệnh nhân được xác định nhiễm bệnh do ô nhiễm môi trường
公害病
の
新規認定
を
打
ち
切
る
Hủy bỏ những kết quả mới xác định về bệnh do ô nhiễm môi trường
公害病
で
死
ぬ
Chết vì bệnh do ô nhiễm môi trường .

Đăng nhập để xem giải thích