公害病
こうがいびょう「CÔNG HẠI BỆNH」
☆ Danh từ
Bệnh do ô nhiễm
公害病認定患者
Bệnh nhân được xác định nhiễm bệnh do ô nhiễm môi trường
公害病
の
新規認定
を
打
ち
切
る
Hủy bỏ những kết quả mới xác định về bệnh do ô nhiễm môi trường
公害病
で
死
ぬ
Chết vì bệnh do ô nhiễm môi trường .

公害病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公害病
公害病患者 こうがいびょうかんじゃ
người mắc bệnh do ô nhiễm
四大公害病 よんだいこうがいびょう
bốn căn bệnh do ô nhiễm gây ra của Nhật Bản (bệnh Minamata, bệnh Niigata Minamata, bệnh suyễn Yokkaichi, bệnh Itai-itai)
病害 びょうがい
thiết hại do bệnh (ở gia súc, cây trồng...)
公害 こうがい
ô nhiễm do công nghiệp, phương tiện giao thông sinh ra; ô nhiễm
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí