Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
累積差率 るいせきさりつ
số dư lũy tích
累積誤差 るいせきごさ
sai số tích lũy
累積 るいせき
lũy tích.
累積的 るいせきてき
mang tính tích luỹ
累積和 るいせきわ
tổng lũy tích
累積率 るいせきりつ
tỉ lệ tích lũy
公差 こうさ
dung sai
累積債務 るいせきさいむ
nợ tích lũy, tích lũy nợ