公式的
こうしきてき「CÔNG THỨC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Chính thức

公式的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公式的
公式 こうしき
công thức; quy cách chính thức
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
公的 こうてき
công cộng; chung
公式サイト こうしきサイト
trang web chính thức
非公式 ひこうしき
không theo thủ tục quy định, không chính thức
公式戦 こうしきせん
trận đấu [cuộc đua] chính thức
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).