Các từ liên quan tới 公式試合安定開催基金
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公式試合 こうしきしあい こうしきじあい
cuộc đấu giành danh hiệu quán quân.
開催式 かいさいしき
lễ khai trương.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
株式公開 かぶしきこうかい
công khai bán cổ phần
開催 かいさい
sự tổ chức; tổ chức
試合開始 しあいかいし
sự bắt đầu trận đấu