公法人
こうほうじん「CÔNG PHÁP NHÂN」
☆ Danh từ
Cơ quan nhà nước; cơ quan chính quyền; tổ chức công
日本
には
多
くの
公法人
があります。
Ở Nhật Bản có rất nhiều tổ chức công

Từ trái nghĩa của 公法人
公法人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公法人
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
公益法人 こうえきほうじん
người hợp pháp làm việc cho sự thịnh vượng công cộng
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
公法 こうほう
luật công; công pháp
公人 こうじん
đặc tính công cộng