Kết quả tra cứu 公法人
Các từ liên quan tới 公法人
公法人
こうほうじん
「CÔNG PHÁP NHÂN」
☆ Danh từ
◆ Cơ quan nhà nước; cơ quan chính quyền; tổ chức công
日本
には
多
くの
公法人
があります。
Ở Nhật Bản có rất nhiều tổ chức công

Đăng nhập để xem giải thích
こうほうじん
「CÔNG PHÁP NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích