公法
こうほう「CÔNG PHÁP」
☆ Danh từ
Luật công; công pháp
公法人
Người luật công
国際法・公法研究所
Viện nghiên cứu luật quốc tế, luật công .
Từ trái nghĩa của 公法
公法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公法
公法人 こうほうじん
cơ quan nhà nước; cơ quan chính quyền; tổ chức công
国際公法 こくさいこうほう
công pháp quốc tế
万国公法 ばんこくこうほう
công pháp quốc tế
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
公選法 こうせんほう
luật bầu cử công khai