公益優先
こうえきゆうせん「CÔNG ÍCH ƯU TIÊN」
☆ Danh từ
Sự ưu tiên lợi ích chung.

公益優先 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公益優先
公益 こうえき
công ích; lợi ích chung; lợi ích công cộng
優先 ゆうせん
sự ưu tiên.
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先公 せんこう
thầy cô (cách gọi thông tục dùng bởi học sinh, sinh viên)
列優先 れつゆうせん
column-major (e.g. vector)
優先語 ゆうせんご
từ được ưa thích
優先リンクセット ゆうせんリンクセット
tập liên kết ưu tiên
優先的 ゆうせんてき
ưu đâi, dành ưu tiên cho; được ưu đâi, được ưu tiên