公益
こうえき「CÔNG ÍCH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Công ích; lợi ích chung; lợi ích công cộng
公益
に
関
する
問題
Vấn đề liên quan đến lợi ích chung
公益
と
私益
をしっかり
区別
をする
Phân việt rõ ràng lợi ích chung và lợi ích riêng
公益
と
個人的利益
の
混同
Nhầm lẫn lợi ích chung với lợi ích riêng

Từ trái nghĩa của 公益
公益 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公益
公益財団 こうえきざいだん
quỹ từ thiện
公益優先 こうえきゆうせん
sự ưu tiên lợi ích chung.
公益法人 こうえきほうじん
người hợp pháp làm việc cho sự thịnh vượng công cộng
公益質屋 こうえきしちや
hiệu cầm đồ công cộng
公益事業 こうえきじぎょう
ngành dịch vụ phục vụ lợi ích công công
公益を図る こうえきをはかる
làm việc cho các cơ sở công cộng
公益社団法人 こーえきしゃだんほーじん
hiệp hội kết hợp lợi ích công cộng
公益通報者保護法 こうえきつうほうしゃほごほう
Luật bảo vệ người cung cấp thông tin