Kết quả tra cứu 公益
Các từ liên quan tới 公益
公益
こうえき
「CÔNG ÍCH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Công ích; lợi ích chung; lợi ích công cộng
公益
に
関
する
問題
Vấn đề liên quan đến lợi ích chung
公益
と
私益
をしっかり
区別
をする
Phân việt rõ ràng lợi ích chung và lợi ích riêng
公益
と
個人的利益
の
混同
Nhầm lẫn lợi ích chung với lợi ích riêng

Đăng nhập để xem giải thích