公職選挙法
こうしょくせんきょほう
☆ Danh từ
Luật bầu chọn công chức

公職選挙法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公職選挙法
選挙法 せんきょほう
luật bầu cử.
選挙公報 せんきょこうほう
nhật báo chính thức cho những cuộc bầu cử
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
公選法 こうせんほう
luật bầu cử công khai
選挙 せんきょ
cuộc tuyển cử; bầu cử; cuộc bầu cử.
公職 こうしょく
public office
インターネット選挙 インターネットせんきょ
bầu cử qua Internet, bầu cử online
本選挙 ほんせんきょ
cuộc bầu cử chính thức