公選法
こうせんほう「CÔNG TUYỂN PHÁP」
☆ Danh từ
Luật bầu cử công khai

公選法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公選法
公職選挙法 こうしょくせんきょほう
luật bầu chọn công chức
公選 こうせん
cuộc bầu cử công khai toàn dân
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
公選制 こうせんせい
Hệ thống bầu cử đại chúng; cơ chế bầu cử công khai
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
公法 こうほう
luật công; công pháp
選挙法 せんきょほう
luật bầu cử.