Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公衆衛生看護婦
公衆衛生看護 こーしゅーえーせーかんご
chăm sóc sức khỏe cộng đồng
公衆衛生 こうしゅうえいせい
sức khoẻ cộng đồng
看護婦 かんごふ
hộ lý
労働衛生看護 ろうどうえいせいかんご
điều dưỡng sức khỏe lao động
准看護婦 じゅんかんごふ
hộ lý thực hành
看護婦長 かんごふちょう
y tá trưởng
アメリカ公衆衛生局 アメリカこーしゅーえーせーきょく
dịch vụ y tế công cộng hoa kỳ
公衆衛生事業 こーしゅーえーせーじぎょー
công việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng