公衆衛生
こうしゅうえいせい「CÔNG CHÚNG VỆ SANH」
Sức khỏe cộng đồng
公衆衛生プログラム
に
対
する
財政支援
を
カット
する
Cắt khoản chi viện tài chính cho chương trình sức khỏe cộng đồng
公衆衛生
に
対
する
脅威
Sự đe dọa đối với sức khỏe cộng đồng .
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sức khoẻ cộng đồng
公衆衛生研究者
によって
実施
された
調査
Điều tra được tiến hành (thực hiện) bởi những nhà nghiên cứu sức khoẻ cộng đồng
公衆衛生プログラム
に
対
する
財政支援
を
カット
する
Cắt khoản chi viện tài chính cho chương trình sức khỏe cộng đồng
私
たちは
公衆衛生
の
利益
のために、
新
しい
薬事法案
を
導入
することを
政府
に
求
めている
Chúng tôi đang yêu cầu chính phủ áp dụng dự thảo luật mới về ngành dược vì lợi ích của sức khoẻ cộng đồng

公衆衛生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公衆衛生
アメリカ公衆衛生局 アメリカこーしゅーえーせーきょく
dịch vụ y tế công cộng hoa kỳ
公衆衛生事業 こーしゅーえーせーじぎょー
công việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng
公衆衛生行政 こーしゅーえーせーぎょーせー
quản lý sức khỏe cộng đồng
公衆衛生看護 こーしゅーえーせーかんご
chăm sóc sức khỏe cộng đồng
環境と公衆衛生 かんきょーとこーしゅーえーせー
môi trường và sức khỏe cộng đồng
公衆衛生歯科学 こーしゅーえーせーしかがく
nha khoa sức khỏe cộng đồng
公衆衛生情報学 こーしゅーえーせーじょーほーがく
tin học sức khỏe cộng đồng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.