公認欠席届
こうにんけっせきとどけ
☆ Danh từ
Đơn xin vắng mặt có sự chấp thuận
風邪
で
学校
を
休
むため、
公認欠席届
を
提出
した。
Vì bị cảm cúm nên tôi đã nộp đơn xin phép vắng mặt có sự chấp thuận chính thức.

公認欠席届 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公認欠席届
公認欠席 こうにんけっせき
nghỉ học có phép
欠席届 けっせきとどけ けっせき とどけ
giấy xin nghỉ phép.
公欠届 こうけつとどけ
giấy phép vắng mặt
欠席届け けっせきとどけ
đơn xin nghỉ phép; đơn xin nghỉ học.
欠席 けっせき
sự vắng mặt; sự không tham dự; vắng mặt; nghỉ (học); không tham dự
公認 こうにん
sự công nhận; sự thừa nhận chính thức; sự cho phép; sự cấp phép
公欠 こうけつ
nghỉ học có phép; nghỉ học có lý do chính đáng
欠席者 けっせきしゃ
Người vắng mặt, người đi vắng