公認
こうにん「CÔNG NHẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự công nhận; sự thừa nhận chính thức; sự cho phép; sự cấp phép
〜
会計士
Kiểm toán viên được cấp phép hành nghề chính thức .

Từ đồng nghĩa của 公認
noun
Bảng chia động từ của 公認
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 公認する/こうにんする |
Quá khứ (た) | 公認した |
Phủ định (未然) | 公認しない |
Lịch sự (丁寧) | 公認します |
te (て) | 公認して |
Khả năng (可能) | 公認できる |
Thụ động (受身) | 公認される |
Sai khiến (使役) | 公認させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 公認すられる |
Điều kiện (条件) | 公認すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 公認しろ |
Ý chí (意向) | 公認しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 公認するな |
公認 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公認
非公認 ひこうにん
không công nhận
公認欠席 こうにんけっせき
nghỉ học có phép
公認候補 こうにんこうほ
ứng cử viên chính thức
公認記録 こうにんきろく
bản ghi chính thức
公認会計士 こうにんかいけいし
kế toán được cấp phép; kế toán có chứng chỉ hành nghề
公認候補者 こうにんこうほしゃ
ứng cử viên chính thức
公認欠席届 こうにんけっせきとどけ
absence permission slip, authorized absence form
公認卸売業者 こうにんおろしうりぎょうしゃ
nhà phân phối được cấp phép