公表 こうひょう
sự công bố; sự tuyên bố (luật...); công bố
公開文表示版 こうかいぶんひょうじばん
phiên bản hiển thị văn bản công khai
公開 こうかい
sự công khai; công bố
未公表 みこうひょう
còn chưa (thì) chính thức được công bố
公開文 こうかいぶん
văn bản công cộng
公開アーカイブ こうかいアーカイブ
lưu trữ công cộng