未公表
みこうひょう「VỊ CÔNG BIỂU」
☆ Danh từ
Còn chưa (thì) chính thức được công bố

未公表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未公表
公表 こうひょう
sự công bố; sự tuyên bố (luật...); công bố
未発表 みはっぴょう
chưa in; không xuất bản, không công bố
未公開 みこうかい
chưa được công bố, không được công khai, không niêm yết 
公開表 こうかいひょう
bảng công khai.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
公式発表 こうしきはっぴょう
Thông cáo chính thức; sự công bố chính thức; công bố chính thức
公表する こうひょう
công bố; tuyên bố
公表価格 こうひょうかかく
giá công bố.