Các từ liên quan tới 六ヶ所村核燃料再処理事業反対運動
核燃料再処理 かくねんりょうさいしょり
sự tái xử lý nhiên liệu hạt nhân
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
反核運動 はんかくうんどう
phong trào chống hạt nhân.