Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六一〇ハップ
パップ ハップ
poultice, cataplasm
〇〇 まるまる
kí hiệu cho biết vị trí đó cần đặt một thông tin cụ thể (tên, số...)
〇× まるばつ
circle and cross, right and wrong (answers), true-false
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一六勝負 いちろくしょうぶ
cờ bạc; đầu cơ
一六銀行 いちろくぎんこう
hiệu cầm đồ
一天地六 いってんちろく
xúc xắc; súc sắc; xí ngầu (các mặt xúc xắc được cho là tượng trưng cho trời đất và bốn phương đông, tây, nam, bắc, với 1 đại diện cho trời, 6 đại diện cho đất)