三十六計
さんじゅうろっけい「TAM THẬP LỤC KẾ」
☆ Danh từ
Ba mươi sáu kế

三十六計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三十六計
三十六計逃げるに如かず さんじゅうろっけいにげるにしかず
36 kế , kế chuồn là thượng sách
三十六字母 さんじゅうろくじぼ
36 Initials (system for transcribing initial consonants of Middle Chinese)
六十 ろくじゅう むそ
sáu mươi, số sáu mươi
十六 じゅうろく
mười sáu, số mười sáu
十六日 じゅうろくにち
ngày 16
十六夜 いざよい
trăng ngày 16
六十路 むそじ
tuổi sáu mươi
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi