Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
六価 ろくか
hexavalence
クロム クローム
chất Crôm
イオンか イオン化 イオン価
giá trị ion
クロム酸 クロムさん
axit chromic
クロム鋼 クロムこう
crôm tôi luyện
クロムイエロー クロム・イエロー
chrome yellow
クロムグリーン クロム・グリーン
chrome green (pigment made of chromium oxide, Cr2O3)
クロム鞣 クロムなめし
tanning using chromium compounds (i.e. potassium dichromate, etc.)