Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
六分 ろっぷん
6 phút
六分儀 ろくぶんぎ
kính lục phân, (từ cổ, nghĩa cổ) phần sáu hình tròn
四分六 しぶろく
tỉ lệ 4/6
六分儀座 ろくぶんぎざ
chòm sao lục phân nghi
分岐駅 ぶんきえき
ga phân tuyến
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
十六分音符 じゅうろくぶおんぷ
nốt móc kép
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu