四分六
しぶろく「TỨ PHÂN LỤC」
☆ Danh từ
Tỉ lệ 4/6

四分六 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四分六
六十四分音符 ろくじゅうしぶおんぷ ろくじゅうよんふんおんぷ
nốt móc tư
六分 ろっぷん
6 phút
四六判 しろくばん よんろくばん
khổ sách mười hai; sách khổ mười hai, vật nhỏ xíu, người nhỏ xíu
四分 しぶん よんふん
chia cắt vào trong bốn mảnh; một tư
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四六時中 しろくじちゅう
suốt một ngày đêm; ngày đêm (ghi chú : 4 x 6 = 24 giờ)
六十四卦 ろくじゅうしけ
the 64 hexagrams (of the Book of Changes)
六公四民 ろくこうよんみん
land-tax rate during the Edo period (the government took 60 percent of the year's rice crop and the farmers kept 40 percent)