Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
四分六
しぶろく
tỉ lệ 4/6
六十四分音符 ろくじゅうしぶおんぷ ろくじゅうよんふんおんぷ
nốt móc tư
六分 ろっぷん
6 phút
四六判 しろくばん よんろくばん
khổ sách mười hai; sách khổ mười hai, vật nhỏ xíu, người nhỏ xíu
四分 しぶん よんふん
chia cắt vào trong bốn mảnh; một tư
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四六時中 しろくじちゅう
suốt một ngày đêm; ngày đêm (ghi chú : 4 x 6 = 24 giờ)
六公四民 ろくこうよんみん
land-tax rate during the Edo period (the government took 60 percent of the year's rice crop and the farmers kept 40 percent)
六十四卦 ろくじゅうしけ
the 64 hexagrams (of the Book of Changes)
「TỨ PHÂN LỤC」
Đăng nhập để xem giải thích